X

Tiêu chuẩn kỹ thuật

01/02/2021
Tiêu chuẩn T-Bend: ≤4T
Tiêu chuẩn va đập: 100% không bong tróc
Tiêu chuẩn lớp mạ:

STT

Độ dày tôn cán nguội

Độ dày lớp mạ kẽm

(JIS G3302)

Độ dày tôn mạ kẽm

Khổ rộng

1

0.13mm

Z6

0.15mm

762mm

2

0.13mm

Z6

0.15mm

900mm

3

0.13mm

Z6

0.15mm

990mm

4

0.16mm

Z6

0.18mm

1200mm

5

0.17mm

Z6

0.19mm

900mm

6

0.17mm

Z6

0.19mm

914mm

7

0.18mm

Z6

0.20mm

762mm

8

0.18mm

Z6

0.20mm

914mm

9

0.18mm

Z8

0.20mm

1000mm

10

0.18mm

Z8

0.20mm

1200mm

11

0.19mm

Z6

0.21mm

762mm

12

0.19mm

Z8

0.21mm

914mm

13

0.20mm

Z8

0.22mm

914mm

14

0.20mm

Z8

0.22mm

1000mm

15

0.20mm

Z8

0.22mm

1200mm

16

0.22mm

Z8

0.24mm

1200mm

17

0.26mm

Z8

0.28mm

1200mm

18

0.28mm

Z8

0.30mm

1200mm

19

0.30mm

Z10

0.32mm

1200mm

20

0.32mm

Z10

0.34mm

1200mm

21

0.35mm

Z10

0.37mm

1200mm

22

0.40mm

Z10

0.42mm

1200mm

23

0.45mm

Z10

0.48mm

1200mm

24

0.50mm

Z12

0.53mm

1200mm

25

0.60mm

Z15

0.63mm

1000mm

26

0.60mm

Z15

0.63mm

1250mm

27

0.70mm

Z15

0.74mm

1000mm

28

0.70mm

Z15

0.74mm

1250mm

29

0.80mm

Z15

0.84mm

1000mm

30

0.80mm

Z15

0.84mm

1250mm

31

0.88mm

Z18

0.92mm

1000mm

32

0.88mm

Z18

0.92mm

1250mm

33

1.00mm

Z18

1.06mm

1000mm

 

*Lưu ý: Độ dày có thể được thay đổi dựa trên yêu cầu của khách hàng